1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grew

grew

/grou/
Nội động từ
Động từ
  • trồng (cây, hoa)
  • để (râu, tóc...) mọc dài
Thành ngữ
  • to grow down
    • mọc ngược, mọc đầu xuống dưới
    • giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi
  • to grow downwards
    • giảm đi, bớt đi
  • to grow in
    • mọc vào trong
    • dính vào, cáu vào, khắc sâu vào
    • ăn sâu vào
  • to grow on (upon)
  • to grow out [of]
    • nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ
    • bỏ (thói quen)
    • quá, vượt quá (khổ, cỡ)
  • to grow to
    • đạt tới, tới, lên tới
  • to grow up
    • lớn lên, trưởng thành
      • to be grow up:

        đến tuổi trưởng thành, lớn lên

    • nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận