1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ manhood

manhood

/"mænhud/
Danh từ
  • nhân cách, nhân tính
  • tuổi trưởng thành
  • dũng khí, lòng can đảm, tính cương nghị
  • đàn ông (nói chung)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận