Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ suffrage
suffrage
/"sʌfridʤ/
Danh từ
sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý
quyền đi bầu
universal
suffrage
:
sự bỏ phiếu phổ thông
sự thích hơn; sự tán thành
the
horse
has
my
suffrage
:
tôi thích con ngựa này hơn
kinh cầu thánh
từ cổ
lời cầu nguyện (cho người khác)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận