1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ suffrage

suffrage

/"sʌfridʤ/
Danh từ
  • sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý
  • quyền đi bầu
  • sự thích hơn; sự tán thành
  • kinh cầu thánh
  • từ cổ lời cầu nguyện (cho người khác)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận