1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ downwards

downwards

/"daunwədz/
Phó từ
  • xuống, đi xuống, trở xuống
  • xuôi (dòng)
  • xuôi dòng thời gian, trở về sau
Kỹ thuật
  • xuôi dòng
  • xuống
Hóa học - Vật liệu
  • đi xuống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận