1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ growing

growing

/"grouiɳ/
Danh từ
Tính từ
  • đang lớn lên
    • growing pains:

      sốt đau đầu xương tuổi đang lớn, sốt vỡ da

  • giúp cho sự lớn lên
  • Anh - Mỹ những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự phát triển mau chóng)
Kinh tế
  • nghề trồng trọt
  • sự lớn lên
Kỹ thuật
  • sự kéo
  • sự nuôi
  • sự tăng trưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận