1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ etiolate

etiolate

/"i:tiouleit/
Động từ
  • làm úa vàng cây cối; làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận