Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ etiolate
etiolate
/"i:tiouleit/
Động từ
làm úa vàng
cây cối
; làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)
Chủ đề liên quan
Cây cối
Thảo luận
Thảo luận