cluster
/"klʌstə/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
- thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại
Kinh tế
- bó nhỏ
- chùm
- chùm nhỏ
- đập thành cục nhỏ
- khóm nhỏ
Kỹ thuật
- bó
- cáp neo
- chùm sao
- đám
- đám sợi
- dãy
- dụng cụ
- gộp lại
- khóm
- liên thành nhóm
- nhóm
- nhóm cung
- nhóm sectơ (đĩa từ)
- nhóm sợi
- nhóm vùng vô tuyến
- quần tinh
Toán - Tin
- chòm
- cụm
- liên cung
Giao thông - Vận tải
- chùm dù
- dù nhiều tầng
Cơ khí - Công trình
- nhóm cụm
Chủ đề liên quan
Thảo luận