1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cluster

cluster

/"klʌstə/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
  • thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại
Kinh tế
  • bó nhỏ
  • chùm
  • chùm nhỏ
  • đập thành cục nhỏ
  • khóm nhỏ
Kỹ thuật
  • cáp neo
  • chùm sao
  • đám
  • đám sợi
  • dãy
  • dụng cụ
  • gộp lại
  • khóm
  • liên thành nhóm
  • nhóm
  • nhóm cung
  • nhóm sectơ (đĩa từ)
  • nhóm sợi
  • nhóm vùng vô tuyến
  • quần tinh
Toán - Tin
  • chòm
  • cụm
  • liên cung
Giao thông - Vận tải
  • chùm dù
  • dù nhiều tầng
Cơ khí - Công trình
  • nhóm cụm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận