1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncultivated

uncultivated

Tính từ
  • không cày cấy; bỏ hoang
  • hoang; dại cây cối
  • không được trau dồi
  • không phát triển
Kỹ thuật
  • bỏ hoang
  • không trồng trọt
Cơ khí - Công trình
  • không được canh tác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận