1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fatherland

fatherland

/"fɑ:ðəlænd/
Danh từ
  • đất nước, tổ quốc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận