1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bare

bare

/beə/
Tính từ
Thành ngữ
Động từ
  • làm trụi, lột, bóc trần, để lô
  • thổ lộ, bóc lột
  • tuốt (gươm) ra khỏi vỏ
Kỹ thuật
  • để trần
  • không bọc
  • lộ
Hóa học - Vật liệu
  • không bị phủ
Xây dựng
  • không bọc vỏ
  • trần trụi
  • trần trụi để không
Cơ khí - Công trình
  • trơ trụi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận