Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ believe
believe
/bi"li:v/
Động từ
tin, tin tưởng
to
believe
in
something
:
tin tưởng ở ai
cho rằng, nghĩ rằng
I
believe
him
to
be
sincere
:
tôi cho rằng nó thành thật
Thành ngữ
to
make
believe
làm ra vẻ, giả vờ
Xây dựng
tin tưởng
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận