1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sincere

sincere

/sin"siə/
Tính từ
  • thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận