1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ palm

palm

/pɑ:m/
Danh từ
  • gan bàn tay, lòng bàn tay
  • lòng găng tay
  • gan bàn tay (đơn vị đo lường rộng 4 insơ, dài 8 insơ)
Thành ngữ
Động từ
  • giấu (quân bài, con súc sắc) trong lòng bàn tay
  • sờ bằng gan bàn tay
  • hối lộ, đút lót (ai)
  • (+ off) đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo
Kinh tế
  • cây cọ
Xây dựng
  • gan bàn tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận