1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contribution

contribution

/,kɔntri"bju:ʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • đóng góp
  • gánh vác
  • góp
  • khoản góp
  • mức chia nhận (tổn thất)
  • phần đóng góp (bồi thường)
  • phần góp
  • phần góp chịu tổn thất bảo hiểm
  • sự chia phần (bồi thường)
Kỹ thuật
  • đóng góp
  • sự đóng góp
  • thuế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận