1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sort

sort

/sɔ:t/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • chất lượng
  • dạng
  • hạng
  • loại
  • lựa chọn
  • phân loại
  • thứ
Kỹ thuật
  • hạng
  • loại
  • lựa chọn
  • phân loại
  • sắp xếp
  • so lựa
  • sự sắp xếp
  • sự so lựa
Toán - Tin
  • sắp xếp, phân loại
Điện lạnh
  • thứ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận