1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ courteous

courteous

/"kə:tjəs/
Tính từ
  • lịch sự, nhã nhặn
Kỹ thuật
  • nhã nhặn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận