1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ packing

packing

/"pækiɳ/
Danh từ
  • sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì
  • bao bì
  • sự xếp chặt, sự ních vào
  • sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng động vật thồ)
  • vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín
  • Anh - Mỹ sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín
  • y học sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt
Kinh tế
  • điều kiện về bao bì
  • đồ dùng để gói
  • đóng kiện
  • phí bao bì
  • sự đóng gói
  • sự gói hàng
  • sự phân loại xì gà
  • sự xếp gói
  • vật liệu làm bao bì
  • vật liệu phụ
  • việc vô bao bì
  • việc vô hộp thực phẩm chế biến
Kỹ thuật
  • bao bì
  • đặc
  • ép chặt
  • gói
  • kín khít
  • lèn chặt
  • nén
  • sự bịt kín
  • sự chèn
  • sự đắp
  • sự đệm kín
  • sự độn
  • sự đóng bánh
  • sự đóng bao
  • sự đóng gói
  • sự lấp
  • sự lèn
  • sự nén
  • sự nhồi
  • vật liệu bọc
  • vật liệu chèn
  • vật liệu độn
  • vật liệu đóng gói
  • vòng đệm kín
Hóa học - Vật liệu
  • độ cô kết
  • độ đặc xít
Xây dựng
  • độn đệm kín
  • đóng đánh đống
  • đóng thành kiện
  • sự đóng thành gói
  • sự trét kín
  • sự/vật liệu độn
Điện lạnh
  • sự bó
Điện tử - Viễn thông
  • sự ép nén
Toán - Tin
  • sự hợp lại
Cơ khí - Công trình
  • sự nén kín
Giao thông - Vận tải
  • vòng bít làm kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận