cock
/kɔk/
Danh từ
- con gà trống
- chim trống (ở những danh từ ghép)
- người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ
- chong chóng (chỉ chiều) gió (cũng weathercock)
- vòi nước
- kim (của cái cân)
- cò súng
- mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên
- cái liếc, cái nháy mắt
- tiếng lóng, tục cái buồi, con cặc
- đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
- vểnh lên
- vênh váo ra vẻ thách thức
Kinh tế
- bánh mì gừng
- cầu trục
- gà trống
- vòi nước
Kỹ thuật
- đầu vòi
- khóa
- van
- vòi
- vòi (nước)
- vòi nước
- vòi xả
Vật lý
- bấm máy ảnh
Cơ khí - Công trình
- cái kim (cân)
- cò súng
Kỹ thuật Ô tô
- cái vòi nước
Giao thông - Vận tải
- thuyền nhỏ
Chủ đề liên quan
Thảo luận