1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cock

cock

/kɔk/
Danh từ
  • con gà trống
  • chim trống (ở những danh từ ghép)
  • người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ
  • chong chóng (chỉ chiều) gió (cũng weathercock)
  • vòi nước
  • kim (của cái cân)
  • cò súng
  • mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên
  • cái liếc, cái nháy mắt
  • tiếng lóng, tục cái buồi, con cặc
  • đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)
Thành ngữ
Động từ
  • lên cò súng
  • vểnh lên, hếch lên, dựng lên
  • nháy nháy ai; liếc nhìn ai
Nội động từ
  • vểnh lên
  • vênh váo ra vẻ thách thức
Kinh tế
  • bánh mì gừng
  • cầu trục
  • gà trống
  • vòi nước
Kỹ thuật
  • đầu vòi
  • khóa
  • van
  • vòi
  • vòi (nước)
  • vòi nước
  • vòi xả
Vật lý
Cơ khí - Công trình
  • cái kim (cân)
  • cò súng
Kỹ thuật Ô tô
  • cái vòi nước
Giao thông - Vận tải
  • thuyền nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận