Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snook
snook
/snu:k/
Danh từ
tiếng lóng
sự vẫy mũi
to
cock
(cut,
make)
a
snook
:
vẫy mũi chế giễu
Thành ngữ
Snooks!
xì! (tỏ ý khinh bỉ)
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận