creditor
/"kreditə/
Danh từ
- người chủ nợ, người cho vay
- kế toán bên có
Kinh tế
- bên có (trong sổ sách kế toán)
- chủ nợ
- người bán chịu
- người cho vay
- người chủ nợ
- người có quyền đòi nợ
Kỹ thuật
- khoản phải trả
- người cho vay
Giao thông - Vận tải
- trái chủ
Chủ đề liên quan
Thảo luận