1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ creditor

creditor

/"kreditə/
Danh từ
  • người chủ nợ, người cho vay
  • kế toán bên có
Kinh tế
  • bên có (trong sổ sách kế toán)
  • chủ nợ
  • người bán chịu
  • người cho vay
  • người chủ nợ
  • người có quyền đòi nợ
Kỹ thuật
  • khoản phải trả
  • người cho vay
Giao thông - Vận tải
  • trái chủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận