1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ covered

covered

Tính từ
  • có mái che
  • kín đáo
  • được yểm hộ (nhờ pháo binh)
  • có đội mũ
Kỹ thuật
  • bị phủ
  • bọc
  • che đậy
  • được bao được phủ
  • được bọc
  • được che
  • được phủ
  • phủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận