Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ covered
covered
Tính từ
có mái che
kín đáo
được yểm hộ (nhờ pháo binh)
có đội mũ
to
remain
covered
:
cứ đội nguyên mũ
Kỹ thuật
bị phủ
bọc
che đậy
được bao được phủ
được bọc
được che
được phủ
phủ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận