1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disgrace

disgrace

/dis"geis/
Danh từ
  • tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái
  • tình trạng giáng chức, tình trạng giáng chức; tình trạng bị thất thế
  • sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn; điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn
Động từ
  • ghét bỏ, ruồng bỏ, không sủng ái
  • giáng chức, cách chức
  • làm ô nhục, làm nhục nhã, làm hổ thẹn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận