1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glory

glory

/"glɔ:ri/
Danh từ
  • danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự
  • vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy
  • hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên
  • vầng hào quang (quanh đầu các thánh)
  • thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển
Thành ngữ
Nội động từ
  • tự hào, hãnh diện
    • to glory in soemething:

      lấy làm hãnh diện về cái gì, tự hào về cái gì

Xây dựng
  • vinh quang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận