1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crouch

crouch

/kautʃ/
Danh từ
  • sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn)
  • sự luồn cúi
Nội động từ
  • thu mình lấy đà (để nhảy)
  • né, núp, cúi mình (để tránh đòn)
  • luồn cúi
Xây dựng
  • thu hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận