Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crouch
crouch
/kautʃ/
Danh từ
sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn)
sự luồn cúi
Nội động từ
thu mình lấy đà (để nhảy)
né, núp, cúi mình (để tránh đòn)
luồn cúi
Xây dựng
thu hình
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận