envelope
/"enviloup/
Danh từ
- bao, bọc bì; phong bì
- vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu)
- toán học hình bao, bao
- sinh vật học màng bao, vỏ bao
Kinh tế
- bì thư
- màng bao vỏ bao
- phong bì
Kỹ thuật
- bao
- bầu
- đường bao
- hình bao
- lớp phủ
- lớp vỏ
- màng bọc
- phong bì
- vành
- vỏ
- vỏ bọc
- vỏ mỏng
Cơ khí - Công trình
- áo bọc
Chủ đề liên quan
Thảo luận