1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ envelope

envelope

/"enviloup/
Danh từ
  • bao, bọc bì; phong bì
  • vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu)
  • toán học hình bao, bao
  • sinh vật học màng bao, vỏ bao
Kinh tế
  • bì thư
  • màng bao vỏ bao
  • phong bì
Kỹ thuật
  • bao
  • bầu
  • đường bao
  • hình bao
  • lớp phủ
  • lớp vỏ
  • màng bọc
  • phong bì
  • vành
  • vỏ
  • vỏ bọc
  • vỏ mỏng
Cơ khí - Công trình
  • áo bọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận