rent
/rent/
Danh từ
- chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá
- chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi
- nghĩa bóng sự phân ly, sự chia rẽ (trong một đảng...)
- tiền thuê (nhà, đất); tô
- Anh - Mỹ sự thuê
- tiếng lóng sự cướp bóc, sự cướp đoạt
Động từ
- cho thuê (nhà, đất); cho cấy thu tô (ruộng đất)
- thuê (nhà, đất); cày nộp tô (ruộng đất)
- bắt giả tiền thuế, bắt nộp tô
- Anh - Mỹ cho thuê (cái gì)
Nội động từ
Kinh tế
- địa tô
- lợi thu được
- lợi tức cho thuê
- mướn
- mướn được
- sự mướn
- sự thuê
- thuê được
- tiền mướn
- tiền mướn đất
- tiền thuê
- tiền thuê đất
- tiền tô
- tô kim
- tô tức
Kỹ thuật
- đường nứt
- khe núi
- khe nứt
- lãi suất
- sự đứt gãy
- thuế
Xây dựng
- cho thuê
- khe mặt cắt
- tiền thuê nhà
Hóa học - Vật liệu
- sự thuê (nhà, đất)
Chủ đề liên quan
Thảo luận