garage
/"gærɑ:ʤ/
Danh từ
- ga ra, nhà để ô tô
- chỗ chữa ô tô
Động từ
- cho ô tô vào ga ra
Kinh tế
- chỗ để xe
- chỗ sửa xe
- ga-ra
- nhà xe
- nơi lưu giữ vốn
- sản phụ
Kỹ thuật
- gara
- kho
- nhà để xe
Giao thông - Vận tải
- gara (sửa chữa)
- gara ôtô
- nhà xe
Xây dựng
- nhà (để) xe
- nhà để ôtô
Toán - Tin
- vùng chứa
Chủ đề liên quan
Thảo luận