1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ garage

garage

/"gærɑ:ʤ/
Danh từ
  • ga ra, nhà để ô tô
  • chỗ chữa ô tô
Động từ
Kinh tế
  • chỗ để xe
  • chỗ sửa xe
  • ga-ra
  • nhà xe
  • nơi lưu giữ vốn
  • sản phụ
Kỹ thuật
  • gara
  • kho
  • nhà để xe
Giao thông - Vận tải
  • gara (sửa chữa)
  • gara ôtô
  • nhà xe
Xây dựng
  • nhà (để) xe
  • nhà để ôtô
Toán - Tin
  • vùng chứa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận