Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Đất đai
aggrandise
aggrandisement
aggrandize
aggrandizement
apanage
appanage
benign
benignant
effervescible
enclosure
fatness
impregnate
impregnation
macroaggregate
marginal
retrocede
rockiness
survey
surveying
undeveloped
unsterile
waste
work