survey
/"sə:vei/
Danh từ
- sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát
- sự nghiên cứu (tình hình...)
- cục đo đạc địa hình
- bản đồ địa hình
Động từ
- quan sát, nhìn chung
- xem xét, nghiên cứu
- lập bản đồ, vẽ bản đồ đất đai
Kinh tế
- bản đồ đo đạc (địa hình)
- cục bản đồ
- điều nghiên
- điều tra
- đo đạc (đất đai...)
- giám sát
- khảo sát
- khảo sát bản đồ đo đạc (địa hình)
- kiểm nghiệm
- kiểm tra
- nghiên cứu
- sự điều tra
- sự giám định
- thăm dò thị trường
- thăm dò (thị trường...)
- thị sát
- tổng luận
- tổng quan
- trắc lượng
- việc điều tra nghiên cứu
- việc đo đạc địa hình và lập bản đồ
- việc giám định
Kỹ thuật
- điều tra
- đo đạc
- khảo sát
- khảo sát / điều tra
- sự chụp ảnh
- sự điều tra
- sự đo đạc
- sự đo vẽ
- sự đo vẽ (bản đồ công trình)
- sự giám định
- sự giám sát
- sự khảo sát
- sự kiểm tra
- sự nghiên cứu
- sự thăm dò
- sự thanh tra
- sự tìm kiếm
- sự xem xét
- tổng quan
Xây dựng
- công tác trắc địa
- đo vẽ địa hình
Y học
- cuộc nghiên cứu, thăm dò, điều tra, khảo sát
Điện
- đo vẽ sơ đồ (tại hiện trường)
Chủ đề liên quan
Thảo luận