1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ survey

survey

/"sə:vei/
Danh từ
  • sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát
  • sự nghiên cứu (tình hình...)
  • cục đo đạc địa hình
  • bản đồ địa hình
Động từ
  • quan sát, nhìn chung
  • xem xét, nghiên cứu
  • lập bản đồ, vẽ bản đồ đất đai
Kinh tế
  • bản đồ đo đạc (địa hình)
  • cục bản đồ
  • điều nghiên
  • điều tra
  • đo đạc (đất đai...)
  • giám sát
  • khảo sát
  • khảo sát bản đồ đo đạc (địa hình)
  • kiểm nghiệm
  • kiểm tra
  • nghiên cứu
  • sự điều tra
  • sự giám định
  • thăm dò thị trường
  • thăm dò (thị trường...)
  • thị sát
  • tổng luận
  • tổng quan
  • trắc lượng
  • việc điều tra nghiên cứu
  • việc đo đạc địa hình và lập bản đồ
  • việc giám định
Kỹ thuật
  • điều tra
  • đo đạc
  • khảo sát
  • khảo sát / điều tra
  • sự chụp ảnh
  • sự điều tra
  • sự đo đạc
  • sự đo vẽ
  • sự đo vẽ (bản đồ công trình)
  • sự giám định
  • sự giám sát
  • sự khảo sát
  • sự kiểm tra
  • sự nghiên cứu
  • sự thăm dò
  • sự thanh tra
  • sự tìm kiếm
  • sự xem xét
  • tổng quan
Xây dựng
  • công tác trắc địa
  • đo vẽ địa hình
Y học
  • cuộc nghiên cứu, thăm dò, điều tra, khảo sát
Điện
  • đo vẽ sơ đồ (tại hiện trường)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận