1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ appanage

appanage

/"æpənidʤ/ (appanage) /"æpənidʤ/
Danh từ
  • thái ấp (của các bậc thân vương)
  • phần phụ thuộc đất đai
  • đặc tính tự nhiên, đặc điểm vốn có
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận