Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ appanage
appanage
/"æpənidʤ/ (appanage) /"æpənidʤ/
Danh từ
thái ấp (của các bậc thân vương)
phần phụ thuộc
đất đai
đặc tính tự nhiên, đặc điểm vốn có
Chủ đề liên quan
Đất đai
Thảo luận
Thảo luận