Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aggrandizement
aggrandizement
/ə"grændizmənt/
Danh từ
sự làm to ra, sự mở rộng
đất đai
; sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...)
sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên
Chủ đề liên quan
Đất đai
Thảo luận
Thảo luận