1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aggrandizement

aggrandizement

/ə"grændizmənt/
Danh từ
  • sự làm to ra, sự mở rộng đất đai; sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...)
  • sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận