1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impregnate

impregnate

/im"prəgnit/
Tính từ
Động từ
Kinh tế
  • thấm qua
  • thấm qua được
Kỹ thuật
  • ngầm
  • nhúng
Hóa học - Vật liệu
  • làm thấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận