1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ effervescible

effervescible

Tính từ
  • hết khả năng sản xuất đất đai
  • kiệt sức
  • suy nhược; già cỗi; thiếu sinh khí
  • bỏ bễ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận