Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ effervescible
effervescible
Tính từ
hết khả năng sản xuất
đất đai
kiệt sức
suy nhược; già cỗi; thiếu sinh khí
bỏ bễ
Chủ đề liên quan
Đất đai
Thảo luận
Thảo luận