1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retrocede

retrocede

/,retrou"si:d/
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
  • hồi nhượng
  • nhượng lại
  • nhượng lại (đất đai đã chiếm...)
  • nhượng lại tái bảo hiểm
  • trả lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận