1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undeveloped

undeveloped

/"ʌndi"veləpt/
Tính từ
  • không mở mang, không khuếch trương, không phát triển
  • không khai khẩn đất đai; không lớn (thú); còi (cây)
  • chưa rửa (ảnh)
  • chưa được phát triển (nước)
  • không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt (người)
Kỹ thuật
  • không sử dụng được
Xây dựng
  • chưa được xây dựng
  • không khai triển được
Hóa học - Vật liệu
  • không phát triển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận