1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enclosure

enclosure

/in"klouʤə/ (inclosure) /in"klouʤə/
Danh từ
  • sự rào lại (đất đai...)
  • hàng rào vây quanh
  • đất có rào vây quanh
  • tài liệu gửi kèm (theo thư)
Kinh tế
  • đất có rào vây quanh
  • giấy tờ kèm theo, đính kèm
  • giữ đất
  • hàng rào vây quanh
  • phụ kiện
  • quây rào
  • sự rào lại đất đai
  • sự rào lại (đất đai...)
Kỹ thuật
  • bộ tiêu âm
  • hàng rào
  • khoang kín
  • sự bọc
  • tường ngăn
  • tường vây
  • vỏ
  • vỏ bao
  • vỏ bọc
  • vỏ máy
  • vỏ mỏng
  • vỏ ngoài
Giao thông - Vận tải
  • đính kèm
Xây dựng
  • nơi khép kín
  • vỏ bao che
Điện lạnh
  • sự đóng vỏ
  • vách cách âm
Cơ khí - Công trình
  • sự rào lại
Hóa học - Vật liệu
  • vây bọc
Điện
  • vỏ hộp máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận