enclosure
/in"klouʤə/ (inclosure) /in"klouʤə/
Danh từ
- sự rào lại (đất đai...)
- hàng rào vây quanh
- đất có rào vây quanh
- tài liệu gửi kèm (theo thư)
Kinh tế
- đất có rào vây quanh
- giấy tờ kèm theo, đính kèm
- giữ đất
- hàng rào vây quanh
- phụ kiện
- quây rào
- sự rào lại đất đai
- sự rào lại (đất đai...)
Kỹ thuật
- bộ tiêu âm
- hàng rào
- khoang kín
- sự bọc
- tường ngăn
- tường vây
- vỏ
- vỏ bao
- vỏ bọc
- vỏ máy
- vỏ mỏng
- vỏ ngoài
Giao thông - Vận tải
- đính kèm
Xây dựng
- nơi khép kín
- vỏ bao che
Điện lạnh
- sự đóng vỏ
- vách cách âm
Cơ khí - Công trình
- sự rào lại
Hóa học - Vật liệu
- vây bọc
Điện
- vỏ hộp máy
Chủ đề liên quan
Thảo luận