impregnation
/,impreg"neiʃn/
Danh từ
Kinh tế
- sự làm cho mầu mỡ
- sự thấm
Kỹ thuật
- sự ngấm
- sự ngâm tẩm
- sự thấm
- sự xâm nhiễm
- sự xâm tán
Điện lạnh
- sự nhúng tẩm
Xây dựng
- tính xâm tán
Chủ đề liên quan
Thảo luận