Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aggrandisement
aggrandisement
Danh từ
sự làm to ra, sự mở rộng
đất đai
; sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...)
sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên
Kỹ thuật
đất bồi
sự lấp
Xây dựng
sự bồi
sự san lấp
Chủ đề liên quan
Đất đai
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận