1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aggrandisement

aggrandisement

Danh từ
  • sự làm to ra, sự mở rộng đất đai; sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...)
  • sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên
Kỹ thuật
  • đất bồi
  • sự lấp
Xây dựng
  • sự bồi
  • sự san lấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận