1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surveying

surveying

Danh từ
  • sự đo vẽ
  • forest surveying
  • sự đo vẽ rừng
  • công việc trắc địa
Kinh tế
  • kĩ thuật đo đạc
  • quan trắc
  • sự đo đạc đất đai
  • sự đo đạc (đất đai...), kỹ thuật đo đạc
Kỹ thuật
  • điều tra
  • khảo sát
  • môn chắc địa
  • sự điều tra
  • sự đo đạc
  • sự khảo sát
  • sự thăm dò
  • sự tìm kiếm
  • trắc địa
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận