Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cease
cease
/si:s/
Động từ
dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
to
cease
form
work
:
ngừng việc
cease
fire
:
ngừng bắn!
Danh từ
without cease không ngừng, không ngớt, liên tục
to
work
without
cease
:
làm việc liên tục
Kỹ thuật
dừng
hết dần
nghỉ
ngừng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận