1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cease

cease

/si:s/
Động từ
Danh từ
  • without cease không ngừng, không ngớt, liên tục
Kỹ thuật
  • dừng
  • hết dần
  • nghỉ
  • ngừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận