1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ violently

violently

/"vaiələntli/
Phó từ
  • mãnh liệt, dữ, kịch liệt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận