1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charm

charm

/tʃɑ:m/
Danh từ
  • sức mê hoặc
  • bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma
  • nhan sắc, sắc đẹp, duyên
  • sức hấp dẫn, sức quyến rũ
Thành ngữ
Động từ
  • làm mê hoặc, dụ
  • bỏ bùa, phù phép
  • quyến rũ, làm say mê; làm vui thích, làm vui sướng
Điện lạnh
  • số duyên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận