credentials
/kri"denʃəlz/
Danh từ
- giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
trình quốc thư
Kinh tế
- chứng thư
- quốc thư (của đại sứ nước ngoài)
- thư giới thiệu
- thư ủy nhiệm
Kỹ thuật
- giấy chứng nhận
Điện tử - Viễn thông
- nhãn quyển
Chủ đề liên quan
Thảo luận