1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ credentials

credentials

/kri"denʃəlz/
Danh từ
Kinh tế
  • chứng thư
  • quốc thư (của đại sứ nước ngoài)
  • thư giới thiệu
  • thư ủy nhiệm
Kỹ thuật
  • giấy chứng nhận
Điện tử - Viễn thông
  • nhãn quyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận