1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jury

jury

/"dʤuəri/
Danh từ
  • ban giám khảo
  • pháp lý ban hội thẩm, ban bồi thẩm
Kinh tế
  • bồi thẩm đoàn
  • phụ thẩm đoàn
Xây dựng
  • ban giám khảo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận