Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ croesus
croesus
/"kri:səs/
Danh từ
nhà triệu phú
Thành ngữ
as
rich
as
Croesus
(xem) rich
Thảo luận
Thảo luận