1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ harvest

harvest

/"hɑ:vist/
Danh từ
  • việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch
  • thu hoạch, vụ gặt
  • nghĩa bóng kết quả, thu hoạch (của một việc gì)
Động từ
  • gặt hái, thu hoạch (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • thu vén, dành dụm
Kinh tế
  • mùa thu hoạch
  • sự thu hoạch
  • thu hoạch
  • vụ gặt
Kỹ thuật
  • sự gặt hái
  • sự thu hoạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận