harvest
/"hɑ:vist/
Danh từ
- việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch
- thu hoạch, vụ gặt
- nghĩa bóng kết quả, thu hoạch (của một việc gì)
Động từ
- gặt hái, thu hoạch (nghĩa đen) & nghĩa bóng
- thu vén, dành dụm
Kinh tế
- mùa thu hoạch
- sự thu hoạch
- thu hoạch
- vụ gặt
Kỹ thuật
- sự gặt hái
- sự thu hoạch
Chủ đề liên quan
Thảo luận