acquaintance
/ə"kweintəns/
Danh từ
- sự biết, sự hiểu biết
- sự quen, sự quen biết
to make acquaintance with somebody; to make someone"s acquaintance:
làm quen với ai
- (thường số nhiều) người quen
một người quen cũ
một người quen biết nhiều
Thảo luận