1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intimate

intimate

/"intimit/
Tính từ
  • thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc
  • riêng tư, riêng biệt; ấm cúng
  • chung chăn chung gối; gian gâm, thông dâm
  • bản chất; ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng tin...)
Danh từ
  • người thân, người tâm phúc
  • người rất quen thuộc với (cái gì, nơi nào...)
Động từ
  • báo cho biết, cho biết
  • gợi cho biết, gợi ý
Xây dựng
  • nói thầm
Điện lạnh
  • mật thiết
  • sâu xa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận