1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tune

tune

/tju:n/
Danh từ
Thành ngữ
  • to tune in
    • điều chỉnh làn sóng (truyền thanh)
  • to tune up
    • lên dây, so dây (dàn nhạc)
    • bắt đầu chơi (nhạc); bắt đầu hát
    • đùa cợt bắt đầu nhé (trẻ con...)
Động từ
Nội động từ
  • (+ with) hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với (đen & bóng)
Kỹ thuật
  • âm điệu
  • chỉnh dẫn
  • điều chỉnh
  • điều hưởng
  • sự điều hưởng
Toán - Tin
  • chỉnh
  • vặn (núm chỉnh)
Vật lý
  • làm cộng hưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận