Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flint
flint
/flint/
Danh từ
đá lửa; viên đá lửa
vật cứng rắn
a
heart
of
flint
:
trái tim sắt đá
Thành ngữ
to
set
one"s
face
like
a
flint
(xem) set
to
skin
(lay)
a
flint
rán sành ra mỡ, keo cú
to
wring
water
from
a
flint
làm những việc kỳ lạ
Kỹ thuật
đá lửa
đá silic
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận